--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khai khoáng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khai khoáng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khai khoáng
+
Mine ores
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khai khoáng"
Những từ có chứa
"khai khoáng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
terra incognita
extractive
initiate
preconize
outright
preconise
opening
professed
secession
inaugural
more...
Lượt xem: 975
Từ vừa tra
+
khai khoáng
:
Mine ores
+
shieldless
:
không có mộc bảo vệ, không có vật che chở